• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4731:1989

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp lấy mẫu

Plant quarantine. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4740:1989

Gỗ dán. Thuật ngữ và định nghĩa

Fly boards. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4689:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thuật ngữ và định nghĩa

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Terminology

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ