-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6688-3:2000Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 3: Các trường hợp đặc biệt Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 3: Special cases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13232:2020Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính Manipulating industrial robots – Object handling with grasp-type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4683:1989Ren hình thang một mối. Dung sai Single trapezoidal screw thread. Tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |