• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9310-4:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy

Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6238-6:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu về biểu tượng cảnh báo tuổi trẻ em không được sử dụng

Safety of toys. Graphical symbol for age warning labelling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6482:1999

Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang

Glow-starters for fluorescent lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 13670:2023

Phương pháp xác định các hợp chất polyflo hóa trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS)

Standard test method for determination of polyflorinated compounds in soil by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS–MS)

228,000 đ 228,000 đ Xóa
5

TCVN 7896:2008

Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng

Compact Fluorescent Lamps (CFL). Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8741:2011

Vi sinh vật nông nghiệp. Phương pháp bảo quản ngắn hạn.

Agricultural microorganism. Method for short term preservation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4681:1989

Ren ống hình trụ

Pipe cylindical threads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 828,000 đ