-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8966:2011Chất thải. Phương pháp xác định chất rắn không tan trong chất thải nguy hại hữu cơ thể lỏng. Standard Test Method for Determination of Insoluble Solids in Organic Liquid Hazardous Waste |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7590-2-3:2007Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với balát điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang Lamp controlgear. Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8967:2011Chất thải. Phương pháp chuẩn bị và phân tích nguyên tố trong chất thải nguy hại thể lỏng bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard Test Method for Preparation and Elemental Analysis of Liquid Hazardous Waste by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7298:2003Hướng dẫn lựa chọn dãy số ưu tiên và dãy các giá trị quy tròn của số ưu tiên Guide to choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8355:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Lấy mẫu – Phương pháp thủ công Standard practice for sampling liquefied petroleum (LP) gases, manual method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10142:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và quang hóa Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Chemiluminescence |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13135:2020Sản phẩm dầu mỏ – Xác định nước tự do trong khí dầu mỏ hóa lỏng – Phương pháp kiểm tra bằng mắt thường Petroleum products – Test method for free water in liquefied petroleum gas in visual inspection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4681:1989Ren ống hình trụ Pipe cylindical threads |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 850,000 đ |