• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6415-6:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13506:2022

Nhũ tương nhựa đường kiềm – Yêu cầu kỹ thuật

Anionic Emulsified Asphalt – Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8021-1:2017

Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2231:2016

Vôi canxi cho xây dựng

Lime for construction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11524:2016

Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép

Precast extrusion concrete hollow core wall panels

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 3109:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ tách vữa và độ tách nước

Fresh concrete – Test method for mortar segregation and bleeding

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6069:2007

Xi măng pooclăng ít toả nhiệt

Low heat portland cement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4691:1989

Đèn điện chiếu sáng. Yêu cầu kỹ thuật chung

Luminaires. General specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ