-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3680:1981Khuếch đại từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic amplifiers. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10106:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Polypropylen (PP) định hướng hai chiều Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented polypropylene (PP) films |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4688:1989Quặng tinh graphit. Mác, yêu cầu kỹ thuật Graphite concentrate. Marks and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||