-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12029:2018Phát thải nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích và vận tốc khí ống khói (trong ống pitot kiểu S) Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12237-2-9:2019An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho đèn điện cầm tay cấp III sử dụng bóng đèn sợi đốt vônfram Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-9: Particular requirements and tests for transformers and power supply units for class III handlamps for tungsten filament lamps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4690:1989Bể trụ đứng bằng thép. Quy trình lập bảng dung tích Vertical cylindrical steel tanks. Rules for tabulating of volume table |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |