-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4846:1989Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt) Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4690:1989Bể trụ đứng bằng thép. Quy trình lập bảng dung tích Vertical cylindrical steel tanks. Rules for tabulating of volume table |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||