-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7677:2007Hệ thống ký hiệu quốc tế dùng cho bánh răng. Các ký hiệu về dữ liệu hình học International gear notation. Symbols for geometrical data |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8-20:2002Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 20: Quy ước cơ bản về nét vẽ Technical drawings. General principles of presentation. Part 20: Basic conventions for lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4676:1989Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||