- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 3034:1979Dao thép gió. Yêu cầu kỹ thuật High speed steel tools. Technical requirements  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 4676:1989Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||