Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

15841

TCVN 4838:1989

Đường. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Sugar - Method of Granulometric structure determination

15842

TCVN 4839:1989

Đường. Phương pháp xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô

Sugar. Determination of moisture and dry matters contents

15843

TCVN 4840:1989

Đường. Điều kiện bảo quản dài hạn

Sugar. Prolonged storage conditions

15844

TCVN 4841:1989

Quả. Tên gọi. Danh mục đầu

Fruits. Nomenclature. First list

15845

TCVN 4842:1989

Rau. Tên gọi. Danh mục đầu

Vegetables. Nomenclature. First list

15846

TCVN 4843:1989

Quả khô và qủa sấy khô. Định nghĩa và tên gọi

Dry fruits and dried fruits. Definitions and nomenclature

15847

TCVN 4844:1989

Dưa chuột tươi

Fresh cucumbers

15848
15849

TCVN 4846:1989

Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt)

Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains)

15850

TCVN 4847:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định hoạt độ ure

Soya bean products - Determination of urease activity

15851

TCVN 4848:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC

Soya-bean products. Determination of cresol index

15852

TCVN 4849:1989

Đỗ tương. Yêu cầu kỹ thuật

Soya-bean. Specifications

15853

TCVN 4850:1989

Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật

Caskew kernels. Specifications

15854

TCVN 4851:1989

Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods

15855

TCVN 4852:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt

Mineral fertilizers. Determination of grain static strength

15856

TCVN 4853:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Mineral fertilizers. Determination of granularity

15857

TCVN 4854:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali

Mineral fertilizers. Determination of potassium content

15858

TCVN 4855:1989

Cao su. Chuẩn bị mẫu thử

Rubber. Preparation of test pieces

15859

TCVN 4856:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat

Natural rubber latex. Determination of KOH number

15860

TCVN 4857:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali

Natural rubber latex. Determination of alkalinity

Tổng số trang: 949