• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

Sửa đổi 1:2022 TCVN III:2014

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6889:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13789:2023

Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện

Material declaration for products of and for the electrotechnical industry

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 13951:2024

Nước nuôi trồng thủy sản – Nước biển – Yêu cầu chất lượng

Water for aquaculture – Marine water – Quality Requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9506:2012

Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourist accommodation and other related services – Terminology

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 11344-40:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 40: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch sử dụng băng đo biến dạng

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 40: Board level drop test method using a strain gauge

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 7973-4:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 4: Biển số cần đo, thiết bị và quy trình đo

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 4: Variables to be measured, instrumentation and measurement procedures

408,000 đ 408,000 đ Xóa
8

TCVN 5511:1991

Xe đạp. Khung và càng lái

Bicycles. Frames and front forks

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 1,158,000 đ