-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6604:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn) Coffee. Determination of caffeine content (reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6195:1996Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiễm nhẹ Water quality. Determination of fluoride. Part 1: Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6196-2:1996Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 2: Xác định kali bằng phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 2: Determination of potassium by atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9728:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Họ động cơ để chứng nhận xe hặng nặng - Phát thải Road vehicles -- Engine families for certification of heavy-duty vehicles by Exhaust emission |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5511:1991Xe đạp. Khung và càng lái Bicycles. Frames and front forks |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |