-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5561:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin Food products. Qualitative identification of saccharine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7341-4:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 4: Máy sấy bằng khí nóng Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 4: Air dryer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5542:1991Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5515:1991Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Giới hạn cho phép Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Permissible limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 480,000 đ |