• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10192:2013

Ổ lăn - Đũa kim chặn và cụm vòng cách, vòng đệm chặn - Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings — Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers — Boundary dimensions and tolerances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11677:2016

Sữa bột tan nhanh – Xác định độ phân tán và độ thấm nước

Instant dried milk – Determination of the dispersibility and wettability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9535-4:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 4: Mâm bánh cán hoặc rèn cho bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng.

Railway rolling stock material. Part 4: Rolled or forged wheel centres for tyred wheels for tractive and trailing stock. Quality requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5513:1991

Chai lọ thủy tinh dùng cho đồ hộp

Glass containers for canned food products

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ