Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.963 kết quả.

Searching result

14361

TCVN 6940:1996

Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn rút gọn 8 chữ số (EAN-VN8). Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Standard Short 8-digit Number (EAN-VN8). Specification

14362

TCVN ISO 9000-1:1996

Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng.Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng

Quality management and quality assurance standards. Part 1: Guidelines for selection and use

14363

TCVN ISO 9001:1996

Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong thiết kế, triển khai sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật

Quality systems. Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing

14364

TCVN ISO 9002:1996

Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật

Quality systems. Model for quality assurance in production, installation and servicing

14365

TCVN ISO 9003:1996

Hệ chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong kiểm tra và thử nghiệm cuối cùng

Quality systems. Model for quality assurance in final inspection and test

14366

TCVN ISO 9004-1:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ chất lượng. Phần 1: Hướng dẫn chung

Quality management and quality system elements. Part 1: Guidelines

14367

TCVN ISO 9004-3:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. Phần 3: Hướng dẫn đối với các vật liệu chế biến

Quality management and quality system elements. Part 3: Guidelines for processed materials

14368

TCVN ISO 9004-4:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng - Phần 4: Hướng dẫn cải tiến chất lượng

Quality management and quality systems elements - Part 4: Guidelines for quality improvement

14369

TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

14370

TCVN 1:1995

Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam

Form for pesentation of Vietnam Standards

14371

TCVN 1449:1995

Phong bì thư

Correspondence envelopes

14372

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

14373

TCVN 1693:1995

Than đá. Lấy mẫu

Hard coal. Sampling

14374

TCVN 173:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro

Solid mineral. Determination of ash content

14375

TCVN 174:1995

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter content

14376

TCVN 175:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka

Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method

14377

TCVN 1776:1995

Hạt giống lúa nước. Yêu cầu kỹ thuật

Rice seeds. Technical requirements

14378

TCVN 1874:1995

Bột mì - Xác định gluten ướt

Wheat flour - Determination of wet gluten

14379

TCVN 1916:1995

Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirements

14380

TCVN 1992:1995

Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung

General purpose reducers. General specifications

Tổng số trang: 949