-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13997:2024Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật HDPE round cage for industrial scale marine fish farm – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6318:1997Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6514-8:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 8: Chất phụ gia Plastics materials for food contact use. Part 8: Miscellaneous additives |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |