Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R1R3R2R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6515:1999
Năm ban hành 1999
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân - Thuật ngữ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Personal eye-protectors - Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4007:1977 với các thay đổi biên tập cho phép;
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.340.20 - Thiết bị bảo hộ
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ chủ yếu dùng trong lĩnh vực phương tiện bảo vệ mắt cá nhân.
Những thuật ngữ này và định nghĩa của chúng đều phù hợp với TCVN 6398-6 : 1999 (ISO 31-6 : 1992) và công bố CIE/17. Trong bảng của phần Phụ lục còn nêu rõ sự phân bố năng lượng theo phổ của bức xạ mặt trời (trong phổ hồng ngoại) |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6398-6:1999 (ISO 31-6:1992), Đại lượng và đơn vị-Phần 6:ánh sáng và bức xạ điện từ liên quan. Công bố CIE/17 Thuật ngữ quốc tế về chiếu sáng |
Quyết định công bố
Decision number
2848/QĐ-BKHCN , Ngày 24-12-2008
|