-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6549:1999Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa Gas cylinders. Procedures for change of gas service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6545:1999Máy đập lúa tĩnh tại - Phương pháp thử Stationary rice threshres - Test procedures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6190:1999Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và kích thước cơ bản Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6513:1999Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch ITF - Yêu cầu kỹ thuật Article number and Barcode - ITF barcode - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||