Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.963 kết quả.
Searching result
14341 |
TCVN 6202:1996Chất lượng nước. Xác định phốtpho. Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method |
14342 |
TCVN 6204:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí xả trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicle measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance |
14343 |
TCVN 6205:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (điezen). Thử ở một tốc độ ổn định Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition (diesel) engines. Steady single speed test |
14344 |
TCVN 6206:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (ĐIEZEN). Thử ở chế độ giảm tốc nhanh Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition engine. Lug down test |
14345 |
TCVN 6207:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine |
14346 |
TCVN 6208:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị phân tích khí oxit cacbon. Đặc tính kỹ thuật Road vehicles. Carbon monoxide analyser equipment. Technical specifications |
14347 |
TCVN 6209:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điêzen Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines |
14348 |
TCVN 6210:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điezen làm việc ở điều kiện trạng thái ổn định Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions |
14349 |
TCVN 6211:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
14350 |
TCVN 6212:1996Mô tô và xe máy. Thử độ ô nhiễm. Băng thử công suất Motorcycles and mopeds. Pollution tests. Chassis dyamometer bench |
14351 |
|
14352 |
TCVN 6214:1996Quy phạm thực hành vệ sinh khai thác, sản xuất và tiêu thụ nước khoáng thiên nhiên Code of hygienic practice for the collecting, processing and marketing of natural mineral waters |
14353 |
TCVN 6216:1996Chất lượng nước. Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Water quality. Determination of phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation |
14354 |
TCVN 6222:1996Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods |
14355 |
TCVN 6223:1996Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements |
14356 |
TCVN 6224:1996Chất lượng nước. Xác định tổng số canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ Water quality. Determination of the sum of calcium and magnesium. EDTA titrimetric method |
14357 |
TCVN 6225-3:1996Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine |
14358 |
TCVN 6226:1996Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni Water quality. Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge |
14359 |
TCVN 6227:1996Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng ISO standard sand for determination of cement strength |
14360 |
TCVN 6939:1996Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN-VN13). Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Standard 13-digit Number (EAN-VN13). Specification |