Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 847 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 11487-3:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media |
122 |
TCVN 11487-2:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 2: Tạo sol khí, thiết bị đo và thống kê đếm hạt High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 2: Aerosol production, measuring equipment and particle– counting statistics |
123 |
TCVN 11487-1:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 1: Phân loại, thử tính năng và ghi nhãn High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 1: Classification, performance testing and marking |
124 |
|
125 |
TCVN 11485:2016Malt – Xác định độ ẩm và hàm lượng protein – Phương pháp đo phổ hồng ngoại gần Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method |
126 |
|
127 |
TCVN 11483-3:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method |
128 |
TCVN 11483-2:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 2: Phương pháp quang phổ Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method |
129 |
TCVN 11483-1:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method) |
130 |
TCVN 11482-2:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method |
131 |
TCVN 11482-1:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn) Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method) |
132 |
TCVN 11481:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đã clo hóa trong môi trường axit – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method |
133 |
TCVN 11480:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector UV Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector |
134 |
TCVN 11479:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật chứa nitơ và phospho – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method |
135 |
TCVN 11478:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm N – metylcarbamoyloxim và N – metylcarbamat – Phương pháp sắc ký lỏng Drinking water – Determination of pesticides residues of n– metylcarbamolyoximes and n– metylcarbamates – Liquid chromatographic method |
136 |
TCVN 11477:2016Nước quả – Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method |
137 |
TCVN 11476:2016Nước quả – Xác định hàm lượng naringin và neohesperidin – Phương pháp sắc ký lỏng Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method |
138 |
TCVN 11475:2016Lớp phủ trên nền bê tông xi măng và nền vữa xây – Hướng dẫn giám sát thi công The coating on concrete and masonry substrates – Standard guide for painting inspectors |
139 |
TCVN 11474:2016Lớp phủ hữu cơ – Xác định độ chịu mài mòn bằng thiết bị taber. Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser |
140 |
TCVN 11472:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phép đo phóng điện cục bộ High– voltage test techniques – Partial discharge measurements |