Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 312 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 5801-9:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 9: Mạn khô Rules for the construction and classification of river ships. Part 9: Load lines |
122 |
|
123 |
|
124 |
TCVN 5929:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods |
125 |
TCVN 6238-1:2001An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 1: Yêu cầu cơ lý Safety of toys. Part 1: Mechanical and physical properties |
126 |
TCVN 6329:2001Đường trắng. Xác định sulphit bằng phương pháp so màu Rosanilin. Phương pháp chính thức White sugar. Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method. Official |
127 |
TCVN 6333:2001Đường trắng. Phương pháp xác định độ màu. Phương pháp chính thức White sugar. Method of determination of colour. Official |
128 |
TCVN 6438:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas |
129 |
TCVN 6495-2:2001Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 2: Các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu Soil quality. Vocabulary. Part 2: Terms and definitions relating to sampling |
130 |
TCVN 6592-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui tắc chung Low-voltage switchinggear and controlgear. Part 1: General rules |
131 |
TCVN 6592-4-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4: Contactors and motor-starters. Section one: Electromechanical contactors and motor-staters |
132 |
TCVN 6611-1:2001Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Printed boards. Part 1: Generic specification |
133 |
|
134 |
TCVN 6611-3:2001Tấm mạch in. Phần 3:Thiết kế và sử dụng tấm mạch in Printed boards. Part 3: Design and use of printed boards |
135 |
TCVN 6627-2:2001Máy điện quay. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo) Rotating electrical machines. Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles |
136 |
TCVN 6627-2A:2001Máy điện quay - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm để xác định tổn hao và hiệu suất của máy điện quay (không kể máy điện dùng cho xe kéo). Đo tổn hao bằng phương pháp nhiệt lượng Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles). Measurement of losses by the calorimetric method |
137 |
TCVN 6688-1:2001Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ nhỏ Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 1: Infant foods |
138 |
TCVN 6769:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Gương chiếu hậu. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Rear view mirrors. Requirements and test methods in type approval |
139 |
TCVN 6771:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi mô tô và xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
140 |
TCVN 6785:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu sử dụng của động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engine fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |