-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7511:2005Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả tươi Code of good irradiation practice for insect disinfestation of fresh fruits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13626:2023Vệ sinh thực phẩm – Chế biến và phân phối đồ uống nóng từ các thiết bị cung cấp đồ uống nóng – Yêu cầu vệ sinh và phép thử thôi nhiễm Food hygiene – Production and dispense of hot beverages from hot beverage appliances – Hygiene requirements, migration test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2711:1978Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp cromat Petroleum and petroleum products. Determination of sulphur content by cromate method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6824:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Braking device of motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||