Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
1341 |
TCVN 8192:2009Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên lý an toàn tới hạn trong lưu giữ, xử lý và chế biến Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing |
1342 |
TCVN 8190:2009Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định kích thước lỗ xốp bằng thử bọt Permeable sintered metal materials. Determination of bubble test pore size |
1343 |
TCVN 8189:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity |
1344 |
TCVN 8187:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces |
1345 |
TCVN 8188:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Xác định độ bền uốn ngang Sintered metal materials, excluding hardmetals. Determination of transverse rupture strength |
1346 |
|
1347 |
|
1348 |
TCVN 8185:2009Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method |
1349 |
|
1350 |
|
1351 |
TCVN 8182:2009Sữa chua. Nhận biết các vi sinh vật đặc trưng (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus và Streptococcus thermophilus) Yogurt. Identification of characteristic microorganisms (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus and Streptococcus thermophilus) |
1352 |
|
1353 |
TCVN 8181:2009Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Cheese and processed cheese products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
1354 |
|
1355 |
TCVN 8180-1:2009Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử đối với cùi phomat Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 1: Molecular absorption spectrometric method for cheese rind |
1356 |
TCVN 8180-2:2009Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đối với phomat, cùi phomat và phomat chế biến Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 2: High-performance liquid chromatographic method for cheese, cheese rind and processed cheese |
1357 |
|
1358 |
|
1359 |
TCVN 8178:2009Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng axit xitric. Phương pháp enzym Cheese and processed cheese products. Determination of citric acid content. Enzymatic method |
1360 |
TCVN 8179:2009Sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Processed cheese products. Determination of nitrogen content and crude protein calculation. Kjeldahl method |