Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

13381

TCVN 6902:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt halogen (HS1) của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with halogen filament lamps (HS1) of motorcycles. Requirements and test methods in type approval

13382

TCVN 6951-1:2001

Aptômat tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Quy định chung

Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules

13383

TCVN 6938:2001

Thuốc lá sợi. Lấy mẫu

Fine-cut tobacco. Sampling

13384

TCVN 6937:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của thanh đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo

Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement

13385

TCVN 6936-2:2001

Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 2: Phương pháp Karl Fischer

Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 2: Karl Fischer method

13386

TCVN 6930:2001

Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau

Coal. Calculation of mass conversion to different moistures

13387

TCVN 6931:2001

Than đá. Xác định khả năng thiêu kết. Thử Roga

Hard coal. Determination of caking power. Roga test

13388

TCVN 6932:2001

Than. Xác định khả năng thiêu kết. Thử cốc gray-king

Coal. Determination of caking power. Gray-King coke test

13389

TCVN 6933:2001

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp so màu khử Molipdophotphat

Solid mineral fuels. Determination of phosphorus content. Reduced molybdophosphate photometric method

13390
13391

TCVN 6934:2001

Sơn tường. Sơn nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Wall paints. Emulsion paints. Specification and test methods

13392

TCVN 6929:2001

Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định

Green coffee. Guidance on methods of specification

13393

TCVN 6928:2001

Cà phê nhân. Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105oC

Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC

13394

TCVN 6927:2001

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh

Raw materials for producing construction ceramics - Quartz

13395

TCVN 6926:2001

Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng - Đôlômit

Raw materials for producing construction glass - Dolomite

13396

TCVN 6925:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Khoảng trống lắp biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Space for mounting the rear registration plate of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

13397

TCVN 6924:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Passenger hand-holds on two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

13398

TCVN 6923:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Còi. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Horns. Requirements and test methods in type approval

13399

TCVN 6922:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau,đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval

13400

TCVN 6921:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng và kích thước mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Masses and dimensions of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

Tổng số trang: 949