-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10986:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azoxystrobin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing azoxystrobin – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4543:1988Thuốc trừ nấm bệnh. Kitazin 10% dạng hạt Fungicides - Kitazin 10% granules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4719:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7990:2019Sản phẩm dầu mỏ và nhiên liệu lỏng − Phương pháp xác định điểm vẩn đục Standard test method for cloud point of petroleum products and liquid fuels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5139:1990Nông sản thực phẩm. Phương pháp lấy mẫu để xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại Agricultural food products. Sampling method for determination of pesticide residues |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7008:2002Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn của nguồn cung cấp y tế Medical electrical equipment. Particular requirements for safety of medical supply units |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |