Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13201 |
TCVN 5309:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phân cấp Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Classification |
13202 |
TCVN 5310:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Thân công trình biển Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Hull |
13203 |
TCVN 5311:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Equipment arrangement |
13204 |
TCVN 5312:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định Moblie offshore units. Rules for classification and construction. Stability |
13205 |
TCVN 5313:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision |
13206 |
TCVN 5314:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition |
13207 |
TCVN 5315:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Các thiết bị máy và hệ thống Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Machinery installations |
13208 |
TCVN 5316:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Electrical installations |
13209 |
TCVN 5317:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Materials |
13210 |
TCVN 5318:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Welding |
13211 |
TCVN 5319:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị an toàn Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Safety equipment |
13212 |
TCVN 5699-2-14:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng trong nhà bếp: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines |
13213 |
TCVN 5699-2-21:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-21: Particular requirement for storage water heaters |
13214 |
TCVN 5699-2-25:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens |
13215 |
TCVN 5699-2-35:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters |
13216 |
TCVN 5699-2-41:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm chất lỏng có nhiệt độ không quá 35oC Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-41: Particular requirement for pumps for liquids having a temperature not exceeding 35oC |
13217 |
TCVN 5699-2-45:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances |
13218 |
TCVN 5699-2-63:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-63: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để đun nóng chất lỏng và đun sôi nước dùng trong dịch vụ thương mại Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-63: Particular requirements for commercial electric water boilers and liquid heaters |
13219 |
TCVN 5699-2-7:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-7: Particular requirements for washing machines |
13220 |
|