• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4473:1987

Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa

Building and earth-moving machines - Terms and definitions

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 13216:2020

Da – Đo màu và độ chênh lệch màu của da hoàn thiện

Leather – Measuring the colour and colour difference of finished leather

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7180-1:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 1: Tính toán các kích thước dài, diện tích và dung tích

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 1: Calculation of linear dimensions, areas and volumes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5055:1990

Gang thép. Phương pháp lấy mẫu để xác định thành phần hóa học

Steel and iron. Sampling for the determination of chemical composition

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7300:2003

An toàn máy. Ngăn chặn khởi động bất ngờ

Safety of machinery. Prevention of unexpected start-up

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ