-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12504-3:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 3: An toàn về điện Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 3: Electrical safety |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1889:1976Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-13:2016Vật liệu chịu lửa – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon Refractory products – Test methods – Part 13: Dense shaped refractory products – Determination of oxidation resistance of refractories containing cacbon |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7298:2003Hướng dẫn lựa chọn dãy số ưu tiên và dãy các giá trị quy tròn của số ưu tiên Guide to choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |