-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6719:2008An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11719:2016Bồn rửa nhà bếp – Kích thước lắp nối. Kitchen sinks – Connecting dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7387-2:2007An toàn máy. Các phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 2: Sàn thao tác và lối đi Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 2: Working platforms and walkways |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7302-2:2003Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 2: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với các vùng thao tác Ergonomic design for safety of machinery. Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |