-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6104-1:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 1: Definitions, classification and selection criteria |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7816:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6355-6:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7299:2003Hướng dẫn sử dụng số ưu tiên và dãy số ưu tiên Guide to the use of preferred numbers and of series of preferrd numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 694,000 đ |