• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12004-2:2018

Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song)

Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6525:1999

Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8095-845:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng

International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting

740,000 đ 740,000 đ Xóa
4

TCVN 8113-3:2010

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 3: Vòi phun và vòi phun Venturi

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 7291-1:2003

Ren vít thông dụng. Profin gốc. Phần 1: Ren hệ mét

ISO general purpose screw threads. Basic profile. Part 1: Metric screw threads

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,190,000 đ