-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1547:2007Thức ăn chăn nuôi - Thức ăn hỗn hợp cho lợn Animal feeding stuffs - Compound feeds for pigs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6611-8:2000Tấm mạch in. Phần 8. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được một mặt và hai mặt có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 8. Specification for single and double sided flexible printed boards with through connections |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6606:2000Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt Instant coffee. Size analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13607-4:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 4: Giống cam Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 4: Orange varieties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7291-1:2003Ren vít thông dụng. Profin gốc. Phần 1: Ren hệ mét ISO general purpose screw threads. Basic profile. Part 1: Metric screw threads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |