Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 847 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 10736-12:2016Không khí trong nhà – Phần 12: Chiến lược lấy mẫu đối với polycloro biphenyl (PCB), polycloro dibenzo – p – dioxin (PCDD), polycloro dibenzofuran (PCDF) và hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) Indoor air – Part 12: Sampling strategy for polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated dibenzo– p– dioxins (PCDDs), polychlorinated dibenzofurans (PCDFs) and polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) |
102 |
TCVN 10736-11:2016Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens |
103 |
TCVN 10736-10:2016Không khí trong nhà – Phần 10: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp ngăn thử phát thải Indoor air – Part 10: Determination of the emission of the volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test cell method |
104 |
TCVN 10041-18:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 18: Xác định độ bền và độ giãn dài khi đứt của vật liệu không dệt bằng phép thử kéo kiểu grab. Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking strength and elongation of nonwoven materials using the grab tensile test |
105 |
TCVN 10041-17:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 17: Xác định độ thấm nước (tác động phun sương). Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact) |
106 |
TCVN 10041-16:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 16: Xác định độ chống thấm nước (áp lực thủy tĩnh). Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure) |
107 |
TCVN 10041-15:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 15: Xác định độ thấu khí. Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability |
108 |
TCVN 11707:2016Hệ thống ống gang dẻo lắp đặt không đào rãnh – Thiết kế và lắp đặt sản phẩm. Trenchless applications of ductile iron pipes systems – Product design and installation |
109 |
TCVN 11704:2016Hệ thống mối nối hãm dùng cho đường ống gang dẻo – Quy tắc thiết kế và thử kiểu. Restrained joint systems for ductile iron pipelines – Design rules and type testing |
110 |
TCVN 11632:2016Bao bì – Xác định ma sát của bao chứa đầy Packaging – Sacks – Determination of the friction of filled sacks |
111 |
TCVN 11631:2016Bao bì – Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm – Sự phát triển vết xé trên mép nếp gấp Packaging – Sacks made form thermoplastic flexible film – Tear propagation on edge folds |
112 |
TCVN 11630:2016Bao bì – Phương pháp lấy mẫu bao rỗng để thử Packaging – Sacks – Method of sampling empty sacks for testing |
113 |
TCVN 11629-1:2016Bao bì – Điều hòa để thử – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Conditioning for testing – Part 1: Paper sacks |
114 |
TCVN 11628-2:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film |
115 |
TCVN 11628-1:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks |
116 |
TCVN 11383:2016Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao. Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel |
117 |
TCVN 11489:2016Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết và hợp chất hóa học của chúng – Xem xét chung và các yêu cầu cụ thể Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements |
118 |
TCVN 11488:2016Bụi thử để đánh giá thiết bị làm sạch không khí Test dusts for evaluating air cleaning equipment |
119 |
TCVN 11487-5:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 5: Phương pháp thử đối với các phần tử lọc High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements |
120 |
TCVN 11487-4:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 4: Phép thử xác định rò rỉ của các phần tử lọc – Phương pháp quét High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 4: Test method for determining leakage of filter elements– Scan method |