Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 9897-2:2013Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến Varistors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specification for surge suppression varistors |
102 |
TCVN 9930:2013Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxyl của tinh bột đã oxi hóa Modified starch. Determination of carboxyl group content of oxidized starch |
103 |
TCVN 9931:2013Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng axit adipic của di-starch adipat đã axetyl hóa. Phương pháp sắc kí khí Modified starch. Determination of adipic acid content of acetylated di-starch adipates. Gas chromatographic method |
104 |
TCVN 9898-2-1:2013Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất. Mức đánh giá EZ Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2-1: Blank detail specification. Electric double-layer capacitors for power application. Assessment level EZ |
105 |
TCVN 9898-2:2013Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specfication. Electric double layer capacitors for power application |
106 |
TCVN 9896:2013Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations |
107 |
TCVN 9897-1:2013Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Varistors for use in electronic equipement. Part 1: Generic specification |
108 |
TCVN 9890-2:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 2: Endurance testing |
109 |
TCVN 9890-3:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 3: Bảo vệ tụ điện nối song song và dãy tụ điện nối song song Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1000 V - Part 3: Protection of shunt capacitors and shunt capacitor banks |
110 |
TCVN 9890-4:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 4: Cầu chảy bên trong Shunt capacitors for AC power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 4: Internal fuses |
111 |
TCVN 9891:2013Bóng đèn natri áp suất cao - Quy định về tính năng Low-pressure sodium vapour lamps. Performance specifications |
112 |
TCVN 9890-1:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 100 0 V. Part 1: General |
113 |
TCVN 9888-4:2013Bảo vệ chống sét. Phần 4: Hệ thống điện và điện tử bên trong các kết cấu Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures |
114 |
TCVN 9889-1:2013Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu Shunt power capacitors of the non-self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1 kV. Part 1: General. Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation |
115 |
TCVN 9888-3:2013Bảo vệ chống sét. Phần 3: Thiệt hại vật chất đến kết cấu và nguy hiểm tính mạng Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard |
116 |
TCVN 9888-2:2013Bảo vệ chống sét. Phần 2: Quản lý rủi ro Protection against lightning - Part 2: Risk management |
117 |
TCVN 9888-1:2013Bảo vệ chống sét. Phần 1: Nguyên tắc chung Protection against lightning - Part 1: General principles |
118 |
TCVN 9887:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng etyl carbamat. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng Foodstuffs. Determination ethyl carbamate. Gas chromatography-mass spectrometry method |
119 |
TCVN 9886:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật carbaryl. Phương pháp đo màu Food stuffs. Determination of carbaryl pesticide residues. Colorimetric method |
120 |
TCVN 9883:2013Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method |