Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 180 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 6399:1998Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use |
103 |
|
104 |
TCVN 6401:1998Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Listeria monocytogen Milk and milk products. Detection of Listerial monocytogenes |
105 |
TCVN 6402:1998Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Salmonella (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Detection of Salmonella (Reference method) |
106 |
TCVN 6403:1998Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk |
107 |
TCVN 6404:1998Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn gia súc - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations |
108 |
TCVN 6405:1998Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá Pakaging. Pictorial marking for handling goods |
109 |
TCVN 6406:1998Sử dụng bao bì trong sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn Use of pakages. General safety requirements |
110 |
|
111 |
TCVN 6408:1998Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification |
112 |
TCVN 6409:1998Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật Rubber footwear, lined conducting. Specification |
113 |
TCVN 6410:1998Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật Lined antistatic rubber footwear. Specification |
114 |
TCVN 6411:1998Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification |
115 |
TCVN 6412:1998Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt Footwear for professional use. Determination of slip resistance |
116 |
TCVN 6413:1998Nồi hơi cố định ống lò ống lửa cấu tạo hàn trừ các nồi hơi ống nước) Stationary shell boilers of welded construction (other than water tube boilers) |
117 |
|
118 |
|
119 |
|
120 |
TCVN 6417:1998Phụ gia thực phẩm - Chất tạo hương - Các yêu cầu chung Food additive - General requirements for natural flavourings |