• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5465-2:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 2: Hỗn hợp xơ ba thành phần

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 2: Ternary fibre mixtures

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6446:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Road vehicles. Engine test code. Net power

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-81:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-81: Particular requirements for foot warmers and heating mats

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8710-8:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm (IMNV)

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 8: Infectious myonecrosis virus on shrimp

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 13594-6:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 6: Kết cấu thép

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 6: Steel Structures

1,224,000 đ 1,224,000 đ Xóa
6

TCVN 9932:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxymetyl trong tinh bột cacboxymetyl

Modified starch. Determination of content of carboxymethyl groups in carboxymethyl starch

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4673:1989

Ren hình thang một mối. Đường kính và bước

Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7672:2007

Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về an toàn

Self-ballasted lamps for general lighting services. Safety requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6818-7:2011

Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 7: Máy liên hợp thu hoạch, máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc và máy thu hoạch bông

Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters and cotton harvesters

232,000 đ 232,000 đ Xóa
10

TCVN 11559:2016

Thủy tinh borosilicat 3.3 – Các tính chất

Borosilicate glass 3.3 – Properties

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 11342-9:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 9: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp quét bề mặt

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 9: Measurement of radiated immunity – Surface scan method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 6399:1998

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất

Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,656,000 đ