• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6408:1998

Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7122:2002

Da. Xác định độ bền xé

Leather. Determination of tearing load

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6460:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6463:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali sacarin

Food additive. Potassium saccharin

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6414:1998

Gạch gốm ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles - Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ