-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7870-9:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10178:2013Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12449:2018Nhà máy chế biến sữa – Điều kiện vệ sinh – Hướng dẫn chung về quy trình kiểm tra và lấy mẫu Dairy plant – Hygiene conditions – General guidance on inspection and sampling procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6413:1998Nồi hơi cố định ống lò ống lửa cấu tạo hàn trừ các nồi hơi ống nước) Stationary shell boilers of welded construction (other than water tube boilers) |
1,088,000 đ | 1,088,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,438,000 đ |