-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11289:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dimetridazole – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of dimetridazole content – Spectrophometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8266:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật Structural silicone sealants - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4391:2009Khách sạn du lịch - Xếp hạng Tourist hotel - Gradation |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11026-1:2015Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 1: Nguyên tắc chung, đúc mẫu thử đa mục đích và mẫu thử dạng thanh. 30 Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6416:1998Vật liệu chịu lửa - Vữa samôt Refractory Materials - Fireclay mortar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 472,000 đ |