• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4075:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử

Confectionery. Determination of reduced sugar content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1602:1975

Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc

Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1489:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy

Rolling bearings. Single-row ball bearings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9154:2012

Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán đường hầm thủy lợi.

Hydraulic structure. Calculation process of hydraulic tunnel

220,000 đ 220,000 đ Xóa
5

TCVN 11418-1:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8485:2010

Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài

Geotextile. Test method for determination of tensile strength and elongation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6409:1998

Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear, lined conducting. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 670,000 đ