Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R9R7R5R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6416:1998
Năm ban hành 1998
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu chịu lửa - Vữa samôt
|
Tên tiếng Anh
Title in English Refractory Materials - Fireclay mortar
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
81.080 - Vật liệu chịu lửa
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.8.1 - Vật liệu chịu lửa
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại vữa samốt đóng cứng trong không khí dùng để lót, xây gạch samốt cho các thiết bị nhiệt của các ngành công nghiệp.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 141:1998, Xi măng-Phương pháp phân tích hóa học. TCVN 179:1986, Vật liệu chịu lửa-Phương pháp xác định độ chịu lửa. TCVN 247:1998, Gạch xây-Phương pháp xác định độ bền uốn. TCVN 4348:1986, Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3). |
Quyết định công bố
Decision number
2921/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008
|