-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7151:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. One-mark pipettes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7121:2002Da. Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn dài Leather. Determination of tensile strength and elongation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7153:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức Laboratory glassware. One-mark volumetric flasks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6405:1998Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá Pakaging. Pictorial marking for handling goods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |