Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1141

TCVN 8188:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Xác định độ bền uốn ngang

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Determination of transverse rupture strength

1142

TCVN 8186:2009

Kim loại. Thử mỏi uốn thanh quay

Metals. Rotating bar bending fatigue testing

1143

TCVN 8184-2:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Vocabulary. Part 2

1144

TCVN 8185:2009

Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được

Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method

1145

TCVN 8184-1:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1

Water quality. Vocabulary. Part 1

1146

TCVN 8183:2009

Ngưỡng dioxin trong đất và trầm tích

Dioxins threshold in the soil and sediment

1147

TCVN 8182:2009

Sữa chua. Nhận biết các vi sinh vật đặc trưng (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus và Streptococcus thermophilus)

Yogurt. Identification of characteristic microorganisms (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus and Streptococcus thermophilus)

1148

TCVN 8184-5:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

1149

TCVN 8181:2009

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Cheese and processed cheese products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

1150

TCVN 8184-6:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

1151

TCVN 8180-1:2009

Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử đối với cùi phomat

Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 1: Molecular absorption spectrometric method for cheese rind

1152

TCVN 8180-2:2009

Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đối với phomat, cùi phomat và phomat chế biến

Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 2: High-performance liquid chromatographic method for cheese, cheese rind and processed cheese

1153

TCVN 8184-8:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

1154

TCVN 8184-7:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

1155

TCVN 8118:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp tro hóa

Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Ashing method

1156

TCVN 7563-18:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 18: Xử lý dữ liệu phân tán

Information technology. Vocabulary. Part 18: Distributed data processing

1157

TCVN 7189:2009

Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số vô tuyến. Giới hạn và phương pháp đo

Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

1158

TCVN 6189-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 1: Phương pháp thu nhỏ (Số có xác suất lớn nhất) đối với nước mặt và nước thải

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium

1159

TCVN 6189-2:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 2: Membrane filtration method

1160

TCVN 6187-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng

Water quality. Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Part 1: Membrane filtration method

Tổng số trang: 76