-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 298:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of free carbon content. Methods of chemical analysis. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5479:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 303:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng tantan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tantalium content. Methods of chemical analysis. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 305:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of nitrogen content. Methods oF chemical analysis. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5274:2010Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán bệnh nhiệt thán Animal disease. Diagnostic procedure for anthrax |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1865-2:2010Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời (Độ trắng D65) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 2: outdoor daylight conditions (D65 brightness) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |