-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5124:1990Động cơ điezen máy kéo. Bơm cao áp. Phương pháp thử Tractor diesels. High-lift pumps. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9324:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5389:1991Máy kéo và máy nông nghiệp. Yêu cầu an toàn chung đối với kết cấu Tractors and agricultural machinery. General safety requirements for structures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9380:2012Nhà cao tầng. Kỹ thuật sử dụng giáo treo High rise building. Guide for the use of hanging scaffolding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6818-9:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 9: Máy gieo hạt Agricultural machinery. Safety. Part 9: Seed drills |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |