Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
11341 |
TCVN 7673:2007Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng Self-ballasted lamps for general lighting services. Performance requirements |
11342 |
TCVN 7674:2007Balát điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dang ống. Yêu cầu về tính năng AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements |
11343 |
TCVN 7672:2007Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về an toàn Self-ballasted lamps for general lighting services. Safety requirements |
11344 |
TCVN 7670:2007Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Yêu cầu về tính năng Double-capped fluorescent lamps. Performance specifications |
11345 |
TCVN 7669:2007Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites |
11346 |
|
11347 |
TCVN 7666:2007Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu Guidelines for a phytosanitary import regulatory system |
11348 |
TCVN 7665:2007Lớp phủ kim loại. Lớp lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt. Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích Metallic coatings. Hot dip galvanized coatings on ferrous materials. Gravimetric determination of the mass per unit area |
11349 |
TCVN 7664:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom trên vật liệu dẻo Metallic coatings. Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials |
11350 |
TCVN 7662:2007Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions |
11351 |
TCVN 7661:2007Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications |
11352 |
TCVN 7660:2007Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones |
11353 |
TCVN 7658:2007Máy kéo bánh hơi dùng trong nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ. Phương pháp thử động lực học và những điều kiện chấp nhận Wheeled tractors for agriculture and forestry. Protective structures. Dynamic test method and acceptance conditions |
11354 |
TCVN 7657:2007Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion |
11355 |
TCVN 7656:2007Máy kéo bánh hơi nông nghiệp và máy làm việc trên đồng ruộng. Đo rung động toàn thân người lái máy Agricultural wheeled tractors and field machinery. Measurement of whole-body vibration of the operator |
11356 |
|
11357 |
TCVN 7652:2007Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn Personal protective equipment. Safety footwear |
11358 |
TCVN 7653:2007Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bảo vệ Personal protective equipment. Protective footwear |
11359 |
TCVN 7651:2007Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp thử giày ủng Personal protective equipment. Test methods for footwear |
11360 |
TCVN 7648:2007Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến thuỷ sản Water quality. Effuent discharge standards for aquatic products processing industry |