-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7248:2008Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý thực phẩm Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6673:2008Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6676:2008Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí Tobacco and tobacco products. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |