-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7736:2007Kính xây dựng. Kính kéo Glass in building. Drawn sheet glass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO 9001:1996Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong thiết kế, triển khai sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật Quality systems. Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9581:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện ấu trùng Trichinella trong thịt bằng phương pháp phân hủy nhân tạo Microbiology of the food chain – Detection of Trichinelle larvae in meat by artificial digestion method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6459:2008Phụ gia thực phẩm. Riboflavin Food additive. Riboflavin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6513:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6627-5:2008Máy điện quay. Phần 5: Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài nhờ thiết kế tích hợp (mã IP). Phân loại Rotating electrical machines. Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code). Classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||