-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13849:2023Da – Da mũ giầy mộc thuộc crom toàn phần – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Leather – Crust full chrome upper leather – Specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6627-11:2008Máy điện quay. Phần 11: Bảo vệ nhiệt Rotating electrical machines. Part 11: Thermal protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6627-5:2008Máy điện quay. Phần 5: Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài nhờ thiết kế tích hợp (mã IP). Phân loại Rotating electrical machines. Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code). Classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |