-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 91:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Increased cup head square shoulder bolts - Construction and sizes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12519:2018Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1666:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm Iron ores. Method for determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5587:2008Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6627-7:2008Máy điện quay. Phần 7: Phân loại các kiểu kết cấu, bố trí lắp đặt và vị trí hộp đầu nối (mã IM) Rotating electrical machines. Part 7: Classification of types of construction, mounting arrangements and terminal box position (IM Code) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |