-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3687:1981Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa Power transformers. Terms and definitions |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1748:2007Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6627-7:2008Máy điện quay. Phần 7: Phân loại các kiểu kết cấu, bố trí lắp đặt và vị trí hộp đầu nối (mã IM) Rotating electrical machines. Part 7: Classification of types of construction, mounting arrangements and terminal box position (IM Code) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 422,000 đ |