-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6150-2:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9985-5:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6627-1:2008Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 446,000 đ | ||||