Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

10961

TCVN 5542:2008

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm đóng hộp axit thấp và axit thấp đã axit hoá

Recommended international code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods

10962

TCVN 5587:2008

Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện

Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working

10963

TCVN 5603:2008

Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm

Code of practice - General principles of food hygiene

10964

TCVN 5320-2:2008

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 2: At low temperatures

10965

TCVN 5374:2008

Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi

Oilseeds, vegetable oils and fats. Nomenclature

10966

TCVN 5451:2008

Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm nghiền. Lấy mẫu từ khối hàng tĩnh

Cereals, pulses and milled products -- Sampling of static batches

10967

TCVN 5305:2008

Cà chua cô đặc

Processed tomato concentrates

10968

TCVN 5320-1:2008

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc ở nhiệt độ nâng cao

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 1: At ambient or elevated temperatures

10969
10970

TCVN 5267-1:2008

Mật ong. Phần 1: Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp

Honey. Part one: Processed and intended for direct consumption products

10971

TCVN 5268:2008

Mật ong. Xác định hoạt lực diastaza

Honey. Determination of diastatic activity

10972

TCVN 5270:2008

Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ

Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method

10973

TCVN 5271:2008

Mật ong - Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Honey - Determination of acidity by titrimetric method

10974

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

10975

TCVN 5208-4:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 4: Jib cranes

10976

TCVN 5208-5:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 5: Bridge and gantry cranes

10977

TCVN 5208-3:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 3: Tower cranes

10978

TCVN 5164:2008

Thực phẩm - Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

 foodstuffs - Determination of vitamin b1 by high performance liquid chromatography (HPLC)

10979

TCVN 5205-1:2008

Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Cabins. Part 1: General

10980

TCVN 5205-2:2008

Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục tự hành- L 2

Cranes -- Requirements for mechanisms -- Part 2: Mobile cranes

Tổng số trang: 949