-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8197:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn có độ bền cắt với cưa xích Safety footwear with resistance to chain saw cutting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8189:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8206:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân - Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao - Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |