Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
10901 |
TCVN 6486:2008Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Yêu cầu về thiết kế và vị trí lắp đặt Liquefied Petroleum Gas (LPG). Pressurised Storage. Requirements for Design and Location of Installation |
10902 |
TCVN 6480-1:2008Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements |
10903 |
|
10904 |
|
10905 |
|
10906 |
|
10907 |
|
10908 |
|
10909 |
|
10910 |
|
10911 |
|
10912 |
|
10913 |
|
10914 |
TCVN 6439:2008Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Motorcycles. Engine test code. Net power |
10915 |
TCVN 6434-1:2008Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự. Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều Electrical accessories. Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations. Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation |
10916 |
TCVN 6404:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations |
10917 |
TCVN 6395:2008Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Safety requirements for the construction and installation |
10918 |
TCVN 6359-3:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type |
10919 |
TCVN 6359-4:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 4: nối ghép trụ Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 4: Cylindrical connection |
10920 |
|