Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1061 |
TCVN 13317-4:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 4: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu Protective equipment for martial arts ─ Part 4: Additional requirements and test methods for head protectors |
1062 |
TCVN 13317-5:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 5: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ bộ phận sinh dục và thiết bị bảo vệ vùng bụng Protective equipment for martial arts - Part 5: Additional requirements and test methods for genital protectors and abdominal protectors |
1063 |
TCVN 13317-6:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 6: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ ngực của nữ Protective equipment for martial arts ─ Part 6: Additional requirements and test methods for breast protectors for females |
1064 |
TCVN 13317-7:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 7: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ bàn tay và bảo vệ bàn chân Protective equipment for martial arts – Part 7: Additional requirements and test methods for hand and foot protectors |
1065 |
TCVN 12187-6:2021Thiết bị bể bơi - Phần 6: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với ván quay vòng Swimming pool equipment - Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for turning boards |
1066 |
TCVN 12187-7:2021Thiết bị bể bơi – Phần 7: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu môn bóng nước Swimming pool equipment – Part 7: Additioinal specific safety requirements and test methods forwater polo goals |
1067 |
TCVN 12187-10:2021Thiết bị bể bơi - Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu nhảy cứng, cầu nhảy mềm và các thiết bị liên quan Swimming pool equipment - Part 10: Additional specific safety requirements and test methods for diving platforms, diving springboards and associated equipment |
1068 |
TCVN 12187-11:2021Thiết bị bể bơi - Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với sàn bể bơi di động và vách ngăn di động Swimming pool equipment – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for moveable pool floors and moveable bulkheads |
1069 |
TCVN 13321-1:2021Thảm thể thao – Phần 1: Yêu cầu an toàn đối với thảm thể dục dụng cụ Sports mats - Part 1: Gymnastic mats, safety requirements |
1070 |
TCVN 13321-2:2021Thảm thể thao – Phần 2: Yêu cầu an toàn đối với thảm nhảy cao và nhảy sào Sports mats - Part 2: Pole vault and high jump mats, safety requirements |
1071 |
TCVN 13321-3:2021Thảm thể thao – Phần 3: Yêu cầu an toàn đối với thảm Judo Sports mats - Part 3: Judo mats, safety requirements |
1072 |
TCVN 13321-4:2021Thảm thể thao – Phần 4: Xác định độ hấp thụ lực va đập Sports mats - Part 4: Determination of shock absorption |
1073 |
TCVN 13321-5:2021Thảm thể thao – Phần 5: Xác định độ ma sát mặt đế Sports mats - Part 5: Determination of the base friction |
1074 |
TCVN 13321-6:2021Thảm thể thao – Phần 6: Xác định độ ma sát mặt trên Sports mats - Part 6: Determination of the top friction |
1075 |
TCVN 13321-7:2021Thảm thể thao – Phần 7: Xác định độ cứng tĩnh Sports mats - Part 7: Determination of static stiffness |
1076 |
TCVN 13323:2021Thiết bị leo núi ─ Phanh chống ─ Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment ─ Chocks ─ Safety requirements and test methods |
1077 |
TCVN 13324:2021Thiết bị leo núi ─ Đầu nối ─ Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment ─ Connectors ─ Safety equirements and test methods |
1078 |
TCVN 13325:2021Thiết bị leo núi – Neo ma sát – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Frictional anchors - Safety requirements and test methods |
1079 |
TCVN 13326:2021Thiết bị leo núi – Dây treo – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Harnesses – Safety requirements and test method |
1080 |
TCVN 13327:2021Thiết bị leo núi – Ròng rọc – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Pulleys – Safety requirements and test methods |